Việt
sự cố nhỏ
trục trặc
Anh
glitch
grape seed
Đức
Panne
Kern
Pháp
pépin
Le Conservatoire est une pépinière de musiciens
Nhạc viện là noi dào tạo các nhạc sĩ.
pépin /AGRI/
[DE] Kern
[EN] grape seed
[FR] pépin
[DE] Panne
[VI] sự cố nhỏ, trục trặc
[EN] glitch
2. pépin [pepê] n. m. Thân Cái ô, cái dù. pépinière [pepinjeR] n. f. 1. Cây ương, cây uom, vuòn UOT1, VUÒĨ1 ương. 2. Bóng Vuòn uơm, noi đào tạo. Le Conservatoire est une pépinière de musiciens: Nhạc viện là noi dào tạo các nhạc sĩ.