Anh
leaf stalk
petiole
Đức
Blattstiel
Pháp
pétiole
pée
pétiole /ENVIR/
[DE] Blattstiel
[EN] leaf stalk; petiole
[FR] pétiole
pétiole [petjol] n. m. THLTC Cuống lá.
pétiole,pée
pétiole, ée [petjole] adj. THỰC Có cuống (lá). Trái sessile.