Anh
oil bearing
petroliferous
Đức
erdoelfuehrend
oelfuehrend
Pháp
pétrolifère
pétrolifère /SCIENCE/
[DE] erdoelfuehrend; oelfuehrend
[EN] oil bearing; petroliferous
[FR] pétrolifère
pétrolifère [petRolifsR] adj. Có chúa dầu mỏ. pétulance [petylõsl n. f. Sự mãnh liệt, sự dữ dội, sự hăng say.