TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

pageot

pagel

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pageot

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

page

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le pagel est appelé pageot dans le sud de la France

Cá tráp pagen được gọi là pageot ở miền nam nưóc Pháp.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pagel,pageot

pagel n. m., pagelle n. f. [pajel] hay pageot [pa^ol n. m. Cá tráp pagen; cá điêu (cá nhiều xương ở biển nhiệt đới và ôn đới). Le pagel est appelé pageot dans le sud de la France: Cá tráp pagen được gọi là pageot ở miền nam nưóc Pháp.

pageot,page

pageot [pa30] hay page [paj] n. m. Dgian Cái giường. pageot V. pagel.