Pháp
paillé
paillée
Chaise paillée
Ghế tựa lót rom.
Fer paillé
sắt có vết.
paillé,paillée
paillé, ée [paje] adj. 1. Có mầu rom. 2. Lót rom. Chaise paillée: Ghế tựa lót rom. KỸ Có vết, có tì. Fer paillé: sắt có vết. Đồng pailleux.