Anh
fan
palmetto
Đức
Palmenblatt
kleine Palme
Pháp
palmette
palmette /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Palmenblatt; kleine Palme
[EN] fan; palmetto
[FR] palmette
palmette [palmet] n. f. 1. KTRÚC Vật trang tri hình lá cọ. 2. CÂY Cách uốn cành cây theo kiểu đối xúng (đối vói các cây ăn quả đuọc áp vào tuòng).