TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

pangolin

pangolin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scaly anteater

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pangolin

Schuppentier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pangolin

pangolin

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le pangolin géant d’Afrique atteint 1,50m

Loại tẽ tê khống lồ ữ Châu Phi dài tới 1,50 mét.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pangolin /ENVIR/

[DE] Schuppentier

[EN] pangolin; scaly anteater

[FR] pangolin

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pangolin

pangolin [põgolẽ] n. m. ĐỘNG Con tê tê, con trút, con xuyên son. Le pangolin géant d’Afrique atteint 1, 50m: Loại tẽ tê khống lồ ữ Châu Phi dài tới 1, 50 mét.