Anh
paper mill
Đức
Papierfabrik
Papiermühle
Pháp
papeterie
moulin à papier
usine à papier
moulin à papier,papeterie,usine à papier /TECH,INDUSTRY/
[DE] Papierfabrik; Papiermühle
[EN] paper mill
[FR] moulin à papier; papeterie; usine à papier
papeterie [papetRÍ] n. f. 1. Việc chế tạo giấy; công nghiệp giấy. 2. Nhà máy giấy. 3. Việc buôn bán giấy. > của hàng bán giấy và các vàn phồng phẩm.