parcourir
parcourir [paRkuRÍR] V. tr. [29] 1. Đi khắp, đi qua, đi dọc: Parcourir une rue, une ville: Di dọc một dường phố, di khắp mót thành phố. > Bóng Un frisson la parcourut: Một cơn rét run lan khắp người bà ta. 2. Đi: Parcourir une longue distance: Di mot quãng dường dài. 3. Bóng Đọc luứt. Parcourir une lettre: Dọc lướt một lá thư.