TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

parcourir

hindurchgehen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

parcourir

parcourir

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Parcourir une rue, une ville

Di dọc một dường phố, di khắp mót thành phố.

Un frisson la parcourut

Một cơn rét run lan khắp người bà ta.

Parcourir une longue distance

Di mot quãng dường dài.

Parcourir une lettre

Dọc lướt một lá thư.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

parcourir

parcourir

hindurchgehen

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

parcourir

parcourir [paRkuRÍR] V. tr. [29] 1. Đi khắp, đi qua, đi dọc: Parcourir une rue, une ville: Di dọc một dường phố, di khắp mót thành phố. > Bóng Un frisson la parcourut: Một cơn rét run lan khắp người bà ta. 2. Đi: Parcourir une longue distance: Di mot quãng dường dài. 3. Bóng Đọc luứt. Parcourir une lettre: Dọc lướt một lá thư.