Anh
perfumery
Đức
Riechmittelherstellung
Pháp
parfumerie
parfumerie /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Riechmittelherstellung
[EN] perfumery
[FR] parfumerie
parfumerie [paRfymRi] n. f. 1. Việc sản xuất nuớc hoa; việc buôn bán nuớc hoa (và các mỹ phẩm). 2. Giói làm nuớc hoa, giói buôn bán nuớc hoa.