TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

parterre

flower bed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

parterre

Blumenbeet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

parterre

parterre

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plate-bande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un parterre de géraniums

Một khoánh vườn trồng phong lữ thảo.

Huées qui viennent du parterre

Tiếng la ó từ khu vực khán giả

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parterre,plate-bande

[DE] Blumenbeet

[EN] flower bed

[FR] parterre; plate-bande

parterre,plate-bande /BUILDING/

[DE] Blumenbeet

[EN] flower bed

[FR] parterre; plate-bande

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

parterre

parterre [paRteR] n. m. 1. Khoảnh vuơn trồng hoa, trồng cây cảnh. Un parterre de géraniums: Một khoánh vườn trồng phong lữ thảo. 2. Chỗ ngồi xem hát ở phía sau khoang nhạc; khán giả ngồi phía sau khoang nhạc. Huées qui viennent du parterre: Tiếng la ó từ khu vực khán giả (phía sau khoang nhạc).