TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

patenôtre

paternoster pump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

patenôtre

Paternoster-Pumpe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

patenôtre

patenôtre

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Réciter, marmonner des patenôtres

Đọc, lẩm bấm những lòi cầu nguyện vu vơ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

patenôtre /ENG-MECHANICAL/

[DE] Paternoster-Pumpe

[EN] paternoster pump

[FR] patenôtre

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

patenôtre

patenôtre [patnotR] n. f. 1. Cũ Kinh chủ nhật. > Lồĩthời hay Đùa Lơi cầu nguyện vu vơ. Réciter, marmonner des patenôtres: Đọc, lẩm bấm những lòi cầu nguyện vu vơ. 2. Cũ Nhũng lơi rối rắm, vô nghĩa đuọc lặp đi lặp lại.