Anh
paternoster pump
Đức
Paternoster-Pumpe
Pháp
patenôtre
Réciter, marmonner des patenôtres
Đọc, lẩm bấm những lòi cầu nguyện vu vơ.
patenôtre /ENG-MECHANICAL/
[DE] Paternoster-Pumpe
[EN] paternoster pump
[FR] patenôtre
patenôtre [patnotR] n. f. 1. Cũ Kinh chủ nhật. > Lồĩthời hay Đùa Lơi cầu nguyện vu vơ. Réciter, marmonner des patenôtres: Đọc, lẩm bấm những lòi cầu nguyện vu vơ. 2. Cũ Nhũng lơi rối rắm, vô nghĩa đuọc lặp đi lặp lại.