Việt
Pectin
Anh
pectin
E 440 i
Đức
Pektin
Pektine
Pektinstoffe
Pháp
pectine
le pectiné
cơ lưọc; cơ quay xương dùi.
pectine /SCIENCE/
[DE] Pektine; Pektinstoffe
[EN] pectin
[FR] pectine
E 440 i,pectine /INDUSTRY-CHEM/
[DE] E 440 i; Pektine
[EN] E 440 i; pectin
[FR] E 440 i; pectine
pectine [pektin] n. f. SINHHÓA Pectin (chất gluxít rất phổ biến ỏ sinh vật).
pectine, ée [pektine] adj. 1. GPHAU Muscle pec-tiné, hay n. m., le pectiné: cơ lưọc; cơ quay xương dùi. 2. KHĨỰNHIÊN Có hình lưọc.
[DE] Pektin
[VI] Pectin