TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pectine

Pectin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

pectine

pectin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E 440 i

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pectine

Pektin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pektine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pektinstoffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E 440 i

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pectine

pectine

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E 440 i

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

le pectiné

cơ lưọc; cơ quay xương dùi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pectine /SCIENCE/

[DE] Pektine; Pektinstoffe

[EN] pectin

[FR] pectine

E 440 i,pectine /INDUSTRY-CHEM/

[DE] E 440 i; Pektine

[EN] E 440 i; pectin

[FR] E 440 i; pectine

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pectine

pectine [pektin] n. f. SINHHÓA Pectin (chất gluxít rất phổ biến ỏ sinh vật).

pectine

pectine, ée [pektine] adj. 1. GPHAU Muscle pec-tiné, hay n. m., le pectiné: cơ lưọc; cơ quay xương dùi. 2. KHĨỰNHIÊN Có hình lưọc.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

pectin

[DE] Pektin

[VI] Pectin

[FR] pectine