TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

peignée

peigné

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

peignée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Laine peignée

Len dã chẳi. >

Flanquer une peignée à qqn

Đánh ai một trận dồn. 2. KỸ

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

peigné,peignée

peigné, ée [pene] adj. và n. I. adj. Đã chải, chải chuôt. Laine peignée: Len dã chẳi. > N. m. Vải len mượt (dệt bằng những sợi dài len chải). II. n. f. 1. Thân Hình phạt; trận đồn. Flanquer une peignée à qqn: Đánh ai một trận dồn. 2. KỸ Lượng sọi dệt dính vào lược mỗi lần chải.