Anh
lawn
mown grass area
Đức
Rasenboden
Rasenfläche
Pháp
pelouse
parterre de gazon
parterre de gazon,pelouse
[DE] Rasenboden; Rasenfläche
[EN] lawn; mown grass area
[FR] parterre de gazon; pelouse
pelouse [paluz] n. f. 1. Bãi cỏ (có cỏ dày và ngắn). 2. Phần phủ cỏ (của một trường đua ngụa, của sân vận động). 3. Phần trường đua ngựa nằm từ đuùng đua trở vào, không tính noi cân các giôkề và khán đài.