pelure
pelure [p(s)lyR] n. f. 1. vỏ. Pelure de poire: Vỏ quả lê. -Pelure d’oignon: vỏ hành tây. Couleur pelure d’oignon: Màu vỏ hành (màu vàng pha chút hồng). 2. Appos. Papier pelure: Giấy pơluya, giấy đánh máy. 2. Bóng, Dgian Quần áo ngoài, áo khoác.