Anh
bent
Đức
verbogen
Pháp
penché
penchée
Écriture penchée
Chữ viết nghiêng.
penché,penchée
penché, ée [pặfe] adj. Nghiêng, xiên. Écriture penchée: Chữ viết nghiêng. > Loc. Prendre des airs penchés: Có dáng vẻ buồn bã, trầm tư.
penché /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] verbogen
[EN] bent
[FR] penché