Việt
Dốc ngang
Anh
cross slope
Crossfall
cross fall
transverse gradient
transverse slope
Đức
Quergefälle
Querneigung
Pháp
Pente transversale
pente transversale
[DE] Quergefälle; Querneigung
[EN] cross fall; cross slope; transverse gradient; transverse slope
[FR] pente transversale
[EN] Crossfall; cross slope[USA]
[VI] Dốc ngang
[FR] Pente transversale
[VI] Độ dốc theo chiều thẳng góc với tim đường của các yếu tố đường (Phần xe chạy, lề đường, dải phân cách, các làn xe phụ...).