Việt
Dốc ngang
Anh
cross slope
Crossfall
cross fall
lateral tilt
Pháp
Pente transversale
cross fall, cross slope
dốc ngang
[EN] Crossfall; cross slope[USA]
[VI] Dốc ngang
[FR] Pente transversale
[VI] Độ dốc theo chiều thẳng góc với tim đường của các yếu tố đường (Phần xe chạy, lề đường, dải phân cách, các làn xe phụ...).