TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

perdante

perdant

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

perdante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Numéro perdant

Số trật, số không trúng, số thua.

Etre le perdant dans une affaire

Là người thua thiệt trong một vụ việc.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

perdant,perdante

perdant, ante [pERdS, St] adj. và n. 1. adj. BỊ mất, bị thua: Numéro perdant: Số trật, số không trúng, số thua. 2. n. Nguôi thua thiệt: Etre le perdant dans une affaire: Là người thua thiệt trong một vụ việc.