perlé,perlée
perlé, ée [pERle] adj. 1. Có trang điểm hạt trai. 2. Có hình hạt trai. Orge perlé: Đại mạch hình hạt trai. > Bóng Theo kiểu xâu chuỗi hạt cuòm; lần luọt: Grève perlée: V. grève. 3. Lóng lánh như hạt trai: Coton perlé: Bông óng ánh. 4. Văn, Bóng Rire perlé: Nụ cười trong trẻb.