Pháp
persistant
persistante
persistant,persistante
persistant, ante [pERsistõ, õt] adj. Dai dẳng, kéo dài, không suy giảm, tồn lưu. Bruit persistant: Tin dồn dai dắng. > Feuillage persistant: Lá bền (không rụng trong mùa đông).