TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

phalange

phalanx

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

phalange

Falange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Phalanx

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

phalange

phalange

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phalange /SCIENCE/

[DE] Falange; Phalanx

[EN] phalanx

[FR] phalange

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

phalange

phalange [falÕ31 n. f. 1. CốHỴ Đội bộ binh (của quân đội Hy Lạp xưa). 2. Thơ Quân đội, bộ đội. > sứ Mói La Phalange: Tổ chức Phalange, tổ chức chính trị cực hữu ở Tây Ban Nha (thành lập năm 1933 đến năm 1937, họp nhất vói các tổ chúc khác thành đảng phát xít ủng hộ Franco). 3. GPHAU Đốt của ngón (tay, chân). Les deux phalanges du pouce: Hai dốt của ngốn cái. Les trois phalanges de l’index: Ba dốt của ngón tay trỏ. phalanger [falÕ3e] n. m. ĐỘNG Loại thú nhỏ có túi ở Australia (thân dài khoảng 40-50 cm, sống trên cây, dáng đi chậm).