phosphorescence
phosphorescence [fosfoREsôs] n. f. 1. Thdụng Sự phát quang của phốt pho trắng; sự phát lân quang. -Par ext. Sự phát quang (của một vật thể). > Sự phát quang của một sinh vật. La phosphorescence du ver luisant: Sự phát quang của dom đóm. 2. lí Tính phản quang.