Anh
hormone weed killer
Đức
Hormonmittel
Wuchsstoff
Pháp
phythormone
phytohormone
herbicide à base d'hormone
phyto-hormone
favorisent la croissance de la cellule et déterminent sa division
Các fitô hoocmôn (auxin, giberelỉn) giúp cho sự phát triển của tế bào
herbicide à base d'hormone,phythormone,phyto-hormone /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Hormonmittel; Wuchsstoff
[EN] hormone weed killer
[FR] herbicide à base d' hormone; phythormone; phyto-hormone
phythormone,phytohormone
phythormone [íitoRmonl hay phytohormone [fitooRmon] n. f. THỤC Fitôhoocmôn; hoocmôn thực vật. Les phytohormones (auxine, gibbérellỉne, etc.) favorisent la croissance de la cellule et déterminent sa division: Các fitô hoocmôn (auxin, giberelỉn) giúp cho sự phát triển của tế bào UÙ quyết dinh sự phân bào.