Anh
entrapment
Đức
Einrichten von Fangvorrichtungen
Fallenstellen
Pháp
piégeage
piégeage /IT-TECH/
[DE] Einrichten von Fangvorrichtungen; Fallenstellen
[EN] entrapment
[FR] piégeage
piégeage [pjeja31 n. m. 1. Sự săn bằng bẫy, sự đánh bẫy. 2. Sự gài ngồi (vào một chất nổ). 3. Sự đánh bẫy ai, sự đánh lùa ai.