Anh
stony
Đức
steinig
Pháp
pierreux
pierreuse
Concrétion pierreuse
Thể kết dá.
pierreux,pierreuse
pierreux, euse [pjER0, 0Z] adj. 1. Đầy đá. Chemin pierreux: Đường dầy dá. > Une poire pierreuse: Một quà lê có nhiều hạt. 2. Thuộc chât đá. Concrétion pierreuse: Thể kết dá.
pierreux /SCIENCE/
[DE] steinig
[EN] stony
[FR] pierreux