TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

pierreux

stony

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pierreux

steinig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pierreux

pierreux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pierreuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Concrétion pierreuse

Thể kết dá.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pierreux,pierreuse

pierreux, euse [pjER0, 0Z] adj. 1. Đầy đá. Chemin pierreux: Đường dầy dá. > Une poire pierreuse: Một quà lê có nhiều hạt. 2. Thuộc chât đá. Concrétion pierreuse: Thể kết dá.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pierreux /SCIENCE/

[DE] steinig

[EN] stony

[FR] pierreux