Anh
scree
Đức
Geröllhalde
Schutthalde
Pháp
pierrier
pierrier /SCIENCE/
[DE] Geröllhalde; Schutthalde
[EN] scree
[FR] pierrier
pierrier [pjERje] n. m. cố Máy bắn đá (dùng trong chiến tranh). -Loại súng đầu tiên bắn đạn đá -Pháo hải quân loại nhỏ.