Anh
pigment
Đức
Pigment
Pháp
matière colorante
Médium et pigments d’une peinture
Chất pha màu và các bôt màu của môt nưóc son.
pigment /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Pigment
[EN] pigment
[FR] pigment
matière colorante,pigment /INDUSTRY-CHEM/
[FR] matière colorante; pigment
pigment [pigmõ] n. m. 1. SINH Chất sắc, sắc tố. > THỰC Chất màu (của cây). 2. KÏ Bột màu. Médium et pigments d’une peinture: Chất pha màu và các bôt màu của môt nưóc son.