TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

piloter

to control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

piloter

Steuern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

piloter

piloter

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Piloter un avion

Lái máy bay.

Piloter un étranger dans Paris

Dẫn dường cho một ngưòi nước ngoài ở Paris.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piloter /TECH/

[DE] Steuern

[EN] to control

[FR] piloter

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

piloter

piloter [pilote] V. tr. [1] 1. Dẫn, lái (tàu thuyền, máy bay, ô tô). Piloter un avion: Lái máy bay. 2. Bóng Dần đường cho ai: Piloter un étranger dans Paris: Dẫn dường cho một ngưòi nước ngoài ở Paris.