Anh
to control
Đức
Steuern
Pháp
piloter
Piloter un avion
Lái máy bay.
Piloter un étranger dans Paris
Dẫn dường cho một ngưòi nước ngoài ở Paris.
piloter /TECH/
[DE] Steuern
[EN] to control
[FR] piloter
piloter [pilote] V. tr. [1] 1. Dẫn, lái (tàu thuyền, máy bay, ô tô). Piloter un avion: Lái máy bay. 2. Bóng Dần đường cho ai: Piloter un étranger dans Paris: Dẫn dường cho một ngưòi nước ngoài ở Paris.