Anh
cooling pond
Đức
Wasserbecken
Pháp
piscine
Pìle-piscine
Pin dùng nưóc trong chậu dể diều tiết phản úng hạt nhân.
piscine /ENERGY-ELEC/
[DE] Wasserbecken
[EN] cooling pond
[FR] piscine
piscine [pisin] n. f. 1. Chậu quán tây, chậu rửa tội (trong một số tòn giáo). 2. Bể boi. VLÝHTNHÂN Pìle-piscine: Pin dùng nưóc trong chậu dể diều tiết phản úng hạt nhân.