pissette
pissette [piset] n. f. KĨ Ông xịt tia nuóc (dùng trong phong thí nghiệm). pisseur, euse [pisœR, 0Z] n. Cũ Người đái. > N. f. Thgtục Bóng, Khinh Une pisseuse: Một con bé. > Bóng, Khinh Pisseur de copie: Nhà văn viết nhiều mà dở, nhà báo viết nhiều mà dở. V. pisse-copie.