Anh
Carolina pine
loblolly pine
pitch pine
Đức
Parkettkiefer
Pechkiefer
Pitch pine
Pháp
pitchpin
pin raide
pin rigide
pin raide,pin rigide,pitchpin /SCIENCE/
[DE] Parkettkiefer; Pechkiefer; Pitch pine
[EN] Carolina pine; loblolly pine; pitch pine
[FR] pin raide; pin rigide; pitchpin
pitchpin [pitjpê] n. m. Một loại thông châu Mỹ (gỗ vàng có vần đỏ); gỗ thông châu Mỹ.