plâtrière
plâtrière [platRÎjER] n. f. 1. Mỏ sunfat canxi. Lồ nung thạch cao. > Đồng plâtrerie. platy- Từ tố có nghĩa là " rộng" , platycerium [platiseRjom] n. m. THỰC Dưong xỉ nhiệt đói (cây trang trí).
plâtrier,plâtrière
plâtrier, ière [platRije, j£R] n. Người trát thạch cao; người bán thạch cao. > Spécial. Thợ chuyên thực hiện các công trình bằng thạch cao.