plané
plané [plane] adj. m. và n. m. Vol plané: Sự bay luọn (chim, máy bay). -Subst. Un plané: Mót vật bay luọn. > Bóng, Thân Faire un vol plané: Roi mốt cách ngoạn mục, ngã nhào. Il a fait un vol plané jusqu’au bas de l’escalier: Nó dã ngã nhào dến tận chăn cẩu thang. planéité [planeite] n. f. Học Tính phẳng (của bề mặt).