Pháp
planeur
planeuse
planeur [planœR] n. m. Tàu bay lượn (không có động cơ).
planeur,planeuse
planeur, euse [planoeR, az] n. Kï 1. n. m. Thơ đàn phẳng kim loại. 2. n. f. Máy đàn phang kim loại.