Pháp
plastifiant
plastifiante
Un plastifiant
Mốt chất làm tăng dộ dẻo.
plastifiant,plastifiante
plastifiant, ante [plastifjS, St] adj. và n. m. KỸ (Chất) làm tăng độ dẻo. > N. m. Un plastifiant: Mốt chất làm tăng dộ dẻo.