Anh
to plasticise
plasticize
Đức
plastifizieren
weichmachen
Pháp
plastifier
Cahier à couverture plastifiée
vở có bìa ép plát tic.
plastifier /INDUSTRY-CHEM/
[DE] plastifizieren; weichmachen
[EN] to plasticise
[FR] plastifier
plastifier /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] weichmachen
[EN] plasticize
plastifier [plastifje] V. tr. [1] 1. Làm cho dẻo, dẻo hóa (bang cách dùng chất làm tăng độ dẻo). 2. Bọc một lớp giấy dẻo; bọc một lớp chát dẻo; ép plát-tic. > au pp. Cahier à couverture plastifiée: vở có bìa ép plát tic. plastiquage V. plasticage.