TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

plastifier

to plasticise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plasticize

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

plastifier

plastifizieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weichmachen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

plastifier

plastifier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Cahier à couverture plastifiée

vở có bìa ép plát tic.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plastifier /INDUSTRY-CHEM/

[DE] plastifizieren; weichmachen

[EN] to plasticise

[FR] plastifier

plastifier /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] weichmachen

[EN] plasticize

[FR] plastifier

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

plastifier

plastifier [plastifje] V. tr. [1] 1. Làm cho dẻo, dẻo hóa (bang cách dùng chất làm tăng độ dẻo). 2. Bọc một lớp giấy dẻo; bọc một lớp chát dẻo; ép plát-tic. > au pp. Cahier à couverture plastifiée: vở có bìa ép plát tic. plastiquage V. plasticage.