TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

platinée

platiné

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

platinée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

platiné,platinée

platiné, ée [platine] adj. 1. ÔTÔ Vis platinée: Vít công tắc châm lửa. 2. Có màu bạch kim, có màu hoe nhạt, có màu tơ. Cheveux platinés: Tóc màu tơ. -Une blonde platinée: Môt phụ nữ cổ tóc màu tơ.