TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

platonique

platonisch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

platonique

platonique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Amour platonique

Tình yêu thuần khiết. >

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

platonique

platonique

platonisch

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

platonique

platonique [platonik] adj. 1. ĨRIÊĨ Cũ Thuộc tư tưởng của Platon, thuộc chủ nghĩa duy tầm của Platon. 2. Mới Thuần khiết, rất lý tuởng. Amour platonique: Tình yêu thuần khiết. > Suông, không hiệu lực. Démarche purement làm hoàn toàn không hiệu quả. platoniquement [platonikmõ] adv. Một cách platonique: Cách làm hoàn toàn suông; cách platonique: Cách làm hoàn toàn suông; cách thuần khiết, một cách lý tưởng. Aimer une