TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plenum

khoảng đầy

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

plenum

plenum

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

plenum chamber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plenum space

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

plenum

Plenum

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Druckkammer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mischkammer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verteilkammer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

plenum

plenum

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chambre de répartition d'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
plénum

plénum

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le plénum du comité central du parti communiste

Cuôc hop toàn thể của ủy ban trung ưong dàng cộng sản.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chambre de répartition d'air,plenum /SCIENCE/

[DE] Druckkammer; Mischkammer; Verteilkammer

[EN] plenum chamber; plenum space

[FR] chambre de répartition d' air; plenum

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

plénum

plénum hay plénum [plenom] n. m. CHTRỊ Cuộc họp toàn thể. Le plénum du comité central du parti communiste: Cuôc hop toàn thể của ủy ban trung ưong dàng cộng sản.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

plenum

[DE] Plenum

[VI] (vật lý) khoảng đầy (một chất gì, ngược với khoảng trống)

[FR] plenum