Việt
khoảng đầy
Anh
plenum
plenum chamber
plenum space
Đức
Plenum
Druckkammer
Mischkammer
Verteilkammer
Pháp
chambre de répartition d'air
plénum
Le plénum du comité central du parti communiste
Cuôc hop toàn thể của ủy ban trung ưong dàng cộng sản.
chambre de répartition d'air,plenum /SCIENCE/
[DE] Druckkammer; Mischkammer; Verteilkammer
[EN] plenum chamber; plenum space
[FR] chambre de répartition d' air; plenum
plénum hay plénum [plenom] n. m. CHTRỊ Cuộc họp toàn thể. Le plénum du comité central du parti communiste: Cuôc hop toàn thể của ủy ban trung ưong dàng cộng sản.
[DE] Plenum
[VI] (vật lý) khoảng đầy (một chất gì, ngược với khoảng trống)
[FR] plenum