TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

plissement

folding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

plissement

Faltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

plissement

plissement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un plissement d’yeux

Một sự nheo mắt.

Le plissement alpin

Nếp uốn dịa chấn ở núi An-pơ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plissement /SCIENCE/

[DE] Faltung

[EN] folding

[FR] plissement

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

plissement

plissement [plismõ] n. m. 1. Sự nhăn, sự nheo. Un plissement d’yeux: Một sự nheo mắt. 2. ĐCHÂT Sự uốn nếp; nếp uốn (do địa chân). Le plissement alpin: Nếp uốn dịa chấn ở núi An-pơ.