Anh
folding
Đức
Faltung
Pháp
plissement
Un plissement d’yeux
Một sự nheo mắt.
Le plissement alpin
Nếp uốn dịa chấn ở núi An-pơ.
plissement /SCIENCE/
[DE] Faltung
[EN] folding
[FR] plissement
plissement [plismõ] n. m. 1. Sự nhăn, sự nheo. Un plissement d’yeux: Một sự nheo mắt. 2. ĐCHÂT Sự uốn nếp; nếp uốn (do địa chân). Le plissement alpin: Nếp uốn dịa chấn ở núi An-pơ.