Anh
folding
Đức
Falzen
Pháp
pliure
pliure /TECH/
[DE] Falzen
[EN] folding
[FR] pliure
pliure [plijy R ] n. f. 1. Sự gấp giấy (để đóng thành sách). 2. Chỗ gấp; nếp gấp.