TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

plongeuse

plongeur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

plongeuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Plongeur sous-marin

Nguòi cho tàu ngầm lặn.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

plongeur,plongeuse

plongeur, euse [plõ30eR, 0Z] n. 1. Nguồi lặn, ngứòi nhảy nhào lặn. > Ngùòi thực hiện các cuộc lặn. Plongeur sous-marin: Nguòi cho tàu ngầm lặn. 2. Nguòi rủa bát đĩa (ở hàng ăn).