Pháp
plongeur
plongeuse
Plongeur sous-marin
Nguòi cho tàu ngầm lặn.
plongeur,plongeuse
plongeur, euse [plõ30eR, 0Z] n. 1. Nguồi lặn, ngứòi nhảy nhào lặn. > Ngùòi thực hiện các cuộc lặn. Plongeur sous-marin: Nguòi cho tàu ngầm lặn. 2. Nguòi rủa bát đĩa (ở hàng ăn).