TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

ployer

biegen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

ployer

ployer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Ployer le dos, 1’échine

uốn lưng, chịu phục tùng, chịu thua.

Poutre qui ploie

Cái xà oằn xuống.

Ployer sous la tâche

Còng lung vì công việc.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ployer

ployer

biegen

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ployer

ployer [plwaje] 1. V. tr. [26] Văn uốn cong, uốn. Ployer une branche: uốn một cành cây. -Ployer les genoux: uốn đầu gối, uốn gối. > Bóng Ployer le dos, 1’échine: uốn lưng, chịu phục tùng, chịu thua. 2. V. intr. oằn xuống. Poutre qui ploie: Cái xà oằn xuống. > Bóng Ployer sous la tâche: Còng lung vì công việc. pluché V. peluché. plucher V. pelucher.