TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

pluvieux

showery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pluvieux

regnerisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pluvieux

pluvieux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pluvieuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Saison, région pluvieuse

Mùa mua, vùng nhiều mua.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pluvieux,pluvieuse

pluvieux, euse [plyvjo, 0z) adj. Có nhiều mưa. Saison, région pluvieuse: Mùa mua, vùng nhiều mua. pluviner V. pleuviner. pluvio- Từ tố có nghĩa là " mưa" , pluviomètre [plyvjometR] n. m. Vũ lượng kế. pluviométrie [plyvjometRÎ] n. f. Phép đo lượng nưóc mưa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pluvieux /SCIENCE/

[DE] regnerisch

[EN] showery

[FR] pluvieux