Anh
aerating root
pneumatophore
respiratory root
Đức
Wurzelknie
Pháp
pneumatophore /SCIENCE/
[DE] Wurzelknie
[EN] aerating root; pneumatophore; respiratory root
[FR] pneumatophore
pneumatophore [pnamatofoR] n. m. THỰC Buứu ở rễ sú vẹt (làm cơ quan hô hấp của phần cây ngập trong nước).