TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

pochée

poché

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pochée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Œuf, sole pochés

Trứng chần nưóc sôi, cá bon chần mtóc sôi.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

poché,pochée

poché, ée [pofe] adj. 1. Œil poché: Mắt bầm tím, mắt sung, 2. Chần nuớc sôi: Œuf, sole pochés: Trứng chần nưóc sôi, cá bon chần mtóc sôi.