Pháp
poinçonneur
poinçonneuse
Poinçonneuse automatique
Máy bấm lỗ tự dộng.
poinçonneur,poinçonneuse
poinçonneur, euse [pwcsonœR, 0Z] n. I. 1. Nguôi cắt các tấm tôn. 2. n. f. Máy cắt tôn. II. 1. Nguôi bấm lỗ các vé xe lủa. 2. n. f. Máy bấm lỗ. Poinçonneuse automatique: Máy bấm lỗ tự dộng.