pointage
pointage [pwẽta31 n. m. 1. Sự chấm, sự ghi, sự đánh dấu. > Spécial. Sự chĩa, sự huóng (một vũ khí, một bộ phận). Pointage d’un canon: Sự hướng một nòng pháo. 2. Dấu để kiểm tra; sự kiểm tra bằng đóng dấu. Carte de pointage: Thẻ kiểm tra (bằng cách ghi dấu).